Slide ảnh 3
Slide ảnh 1
Slide ảnh 2

Sản phẩm

Thiết bị thử nghiệm tổn hao điện môi và hằng số điện môi của dầu máy biến áp và các chất lỏng điện môi khác theo…

Mã sản phẩm: MQTEK.GLBC.3
Loại sản phẩm: Sản phẩm
Số lượng:
hotro
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ MINH QUÂN

Hotline: 0392 114 683

Email: mqtekvietnam@gmail.com

Gọi tư vấn

Thông tin sản phẩm

TOR-3
Thiết bị được thiết kế để xác định độ hao hụt điện môi và hằng số điện môi của dầu máy biến áp và các chất lỏng điện môi khác theo…
Ưu điểm
đo nhanh mà vẫn đảm bảo độ chính xác;
quy trình đo được tự động hóa, được điều khiển bằng máy tính, bạn có thể lưu kết quả và in chúng trên máy in;
có thể hoàn thành bằng phần mềm kỹ thuật “Tangent Service”, nhờ đó có thể xem kết quả trực tuyến, cũng như lưu trữ các phép đo dưới dạng đồ họa hoặc kỹ thuật số;
có thể thay đổi cài đặt – có thể sử dụng cho mục đích nghiên cứu;
trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng.

Ứng dụng:

TOR-3 có thể được sử dụng để:

đo tan delta của dầu máy biến áp khoáng;
đo tan delta của dầu máy biến áp silicon;
đo tan delta của dầu máy biến áp Midel 7131;
đo tan delta của chất lỏng điện môi FR3.
Các cấu hình thiết bị không có trong bộ cấu hình này có thể được triển khai thông qua một yêu cầu riêng

 

Thông số kỹ thuật

1 Điện áp AC hoạt động, V: 100 – 260

 

2 Tần số nguồn, Hz: 48 – 63

 

3 Yêu cầu công suất, VA: Dưới 250

 

4 Điện áp đo áp dụng АС, kV: Hình sin, 500 – 2000 V thực tế

 

5 Phạm vi đo Tan δ: 0,00001 – 4

 

6 Độ phân giải đo Tan δ: 1х10-6

 

7 Độ chính xác đo Tan δ: +/- 1% phép đo + 0,00008

 

8 Phạm vi đo hằng số điện môi tương đối ε: 1,0 – 15,0

 

9 Độ chính xác của phép đo ε: +/- 1%

 

10 Phạm vi đo điện dung C, pF: 20 – 1000

 

11 Độ chính xác của phép đo С, pF: +/- 1% + 1

 

12 Phạm vi đo nhiệt độ dầu, ᴼС (oF): 20 – 110 (68 – 230)

 

13 Đo thể tích cell, cm³ (in³): 42 (2,6)

 

14 Điện dung của cell rỗng, pF: 65 – 85

 

15 Thời gian đo một lần, phút, không quá: 5

 

16 Phạm vi cài đặt tần số AC, Hz: 45 – 65

 

17 Độ phân giải đo nhiệt độ, oС (oF): 0,5 (33)

 

18 Máy in tích hợp: Không có

 

19 Nhiệt độ xử lý, oС (oF): 0 – 50 (32 – 122)

 

20 Nhiệt độ lưu trữ, oС (oF): – 20 (- 4) đến +60 (+140)

 

21 Độ ẩm tương đối, %: Lên đến 90 mà không ngưng tụ

 

22 Kích thước, mm (in): 400 (16) Х 450 (18) Х 300 (12)*

 

23 Trọng lượng, kg (lbs), không quá: 5.3 (12)

Bình luận

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm liên quan

Đối tác của chúng tôi

0392 114 683