-
Tính năng của cuộn kháng– Cuộn khoáng được lắp đặt để làm giảm các vấn đề với xảy ra với tụ điện.– Ưu điện khi lắp đặt. - Để giảm sự biến dạng của điện áp và dòng điện.
- Để ngăn chặn sóng hài ảnh hướng tới các tụ điện.
- Làm giảm dòng khởi động .
Thông số kỹ thuật
Loại · Trong nhà nhiệt độ môi trường · -20℃ ~ +40℃ Ngưỡng quá dòng · 120{0dec171fe8a0c9c97f44ca892c5d723f91456473367b74bf201555aaf41a2cf9} of Dòng định mức(Cấp sóng hài) Ngưỡng quá điện áp · 110{0dec171fe8a0c9c97f44ca892c5d723f91456473367b74bf201555aaf41a2cf9} điện áp định mức Nhiệt độ · 130℃(H) Tiêu chuẩn · KS C 4806 Loại Hạ thế
Điện áp lưới [V]
Công suất [kva]
Mã. Kích thước [mm] Trọng lượng [kg]
W D H A B 220-440 10 NSR-L6010 250 250 280 170 220 26 15 NSR-L6015 250 260 280 170 220 29 20 NSR-L6020 280 260 280 190 230 32 25 NSR-L6025 280 270 280 190 240 34 30 NSR-L6030 280 270 280 190 240 36 40 NSR-L6040 280 300 280 190 250 40 50 NSR-L6050 310 270 350 210 250 52 60 NSR-L6060 310 280 350 210 250 57 75 NSR-L6075 310 300 350 210 260 61 100 NSR-L6100 340 310 370 240 260 75 150 NSR-L6150 370 310 390 250 290 95 200 NSR-L6200 370 330 390 250 290 107 Loại trung thế
Điện áp lưới [V]
Công suất [kva]
Mã. Kích thước [mm] Trọng lượng [kg]
W D H A B 3.3/6.6 30 NSR-H6030 360 440 370 250 260 45 40 NSR-H6040 360 450 370 250 270 49 50 NSR-H6050 360 460 370 250 280 53 75 NSR-H6075 420 170 400 290 290 68 100 NSR-H6100 450 490 420 310 310 87 150 NSR-H6150 480 500 440 330 310 105 200 NSR-H6200 510 520 490 350 330 135 250 NSR-H6250 510 530 490 350 340 145 300 NSR-H6300 510 540 490 350 350 154 400 NSR-H6400 600 540 520 410 360 198 500 NSR-H6500 600 560 520 410 380 220 600 NSR-H6600 640 560 560 440 380 275 750 NSR-H6750 640 570 560 440 390 289 1000 NSR-H61000 640 600 750 440 390 448 Tính năng cuộn xả
Loại · Trong nhà Ngưỡng quá điện áp · 110{0dec171fe8a0c9c97f44ca892c5d723f91456473367b74bf201555aaf41a2cf9} điện áp định mức Thiết bị xả · Điện áp cuộn xả xuống dưới 50V sau 5 phút, từ khi cắt khỏi lưới điện. Reference Standard · KS C 4804 Công xuất [kva] Mã. Kích thước [mm] Trọng lượng [kg]
W D H A B 220-440v NSR-LDC 210 160 160 170 130 11 3.3/6.6kv NSR-HDC 340 220 180 260 150 29 Chú ý : Những thông tin trên có thể thay đổi, vì vậy xin vui lòng liên hệ với chúng tôi trước khi mua.
Tụ bù
Cuộn kháng và cuộn xả được lắp cho tụ bù
Thông tin sản phẩm
Bình luận
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4