Sản phẩm
Van màng khí nén nhỏ gọn
Thông tin sản phẩm
CM/CP DN 12÷15
Vật liệu thân
PVC-U
PVC-C
PP-H
PVDF
Vật liệu màng
EPM
FPM
PTFE
NBR
Vật liệu O-Ring
EPM
FPM
Chức năng làm việc
NC thường đóng
NO thường mở
DA hoạt động đôi
d [mm] | 16 | 20 | |
DN [mm] | 12 | 15 | |
SIZE [inch] | 3/8″ | 1/2″ |
đối với vật liệu và kích cỡ có sẵn, xem CM thủ công
Kv100 [l/min] | 47 | 58 | |
PN [bar] 6 bar = 87 psi |
PVC-U | 6 | 6 |
PVC-C | 6 | 6 | |
PP-H | 6 | 6 | |
PVDF | 6 | 6 | |
Control pressure [bar] | 4 – 7 (see graph) | ||
Air Connections | BSP | 1/4″ | 1/4″ |
Actuator capacity [Nl] | 0,027 | 0,027 |
Phụ kiện
Chỉ thị vị trí trực quan
Giới hạn đột quỵ
Giới hạn đột quỵ với chỉ số vị trí trực quan
Van điện từ thí điểm
3/2 cách (Gắn trực tiếp hoặc băng ) |
Điện áp AC | 230-110-48-24 V | |
Điện áp DC | 110-24-12 V | ||
Tỷ lệ bảo vệ | IP 65 | ||
Hộp công tắc giới hạn |
Cơ điện | Tỷ lệ tiếp xúc | 250 V-5 A |
Tỷ lệ bảo vệ | IP 65 | ||
Gần NAMUR (2 dây) | Điện áp | 8 V DC | |
Tỷ lệ bảo vệ | box: IP 65 |