Thiết bị xi măng, thép, hóa chất
Cảm biến áp suất EJA430A
Thông tin sản phẩm
Cảm biến áp suất EJA430A
Model: EJA 430A
Suffix: EB S5A-62NC
Style: S2
Supply: 24VDC
Output: 4~20mA
MWP: 14 MPA
Hãng sản xuất: Yokogawa
Tính năng EJA430A bao gồm:
0,065% độ chính xác
0,1% tính ổn đỉnh mỗi 5 năm
3.000 psi MWp
Các mặt hàng đã cấp
Thông số kỹ thuật
STT | Tên thiết bị | Tên vật tư | Đặc tính kỹ thuật | Hãng sản xuất |
1 | Thiết bị cân bằng định lượng | Cảm biến trọng lượng (load cell) | 50t/h; 100t/h; 200t/h | |
2 | Thiết bị đo nhiệt độ | Bộ chuyển đổi nhiệt độ | XTRM-2215AG-Pt 100XTRM-3215AG-Pt 100 | |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ | XTRM-4215AG-Pt 100 | |||
Can nhiệt Thermo resistance | WZP-439, RTDPt 100, -200~450CB class 0.71 | Anhui Tiankang (Group) China | ||
3 | Thiết bị trạm điện | Đồng hồ MMC WDH-31-200 | Dải đo 100A | Chint |
Đồng hồ MMC WDH-31-20 | Dải đo 50A | Chint | ||
Đồng hồ MMC WDH-31-200 | Dải đo 80A | Chint |
4 | Thiết bị đo áp suất | Can đo áp suất Dpharp Transmitter | Model: EJA-110A Sufix: ELS5A-62NC Style: S2Supple: 24VDC
Ouput: 4~20mA MWP: 16MPA |
Yokogawa, Made in China |
Can đo áp suất Dpharp Transmitter | Model: EJA-120 Suffix: EES5A-62NC Style: S2Supply: 24VDC
Output: 4~20mA MWP: 0,05MPA |
Yokogawa, Made in China | ||
Can đo áp suất Dpharp Transmitter | Model: EJA-110Asuffix: EM S5A-62NCStyle: S2, Supply: 24 VDC Output: 4~20mA
MWP: 16MPA |
Yokogawa, Made in China | ||
Can đo áp suất Gauge pressure transmitters | Apharp Transmitter | Model: EJA-430Suffix: EBS5A-62NCStyle: S2Supply: 24VDC
Output: 4~20mA MWP: 14MPA |
||
5 | Thiết bị van | Bo mạch van điện động LK GAMX (Van đáy các silo liệu và xi măng | LK Gamx-2k, Gn7: 820367v6 s/n 0608 1075 | AS50/K30H, 250Nm, 30S (4~20mA)mA China-France |
6 | Động cơ | Y112M-4 mặt bích | Y112M-44KW 8,6A380V, 50HZ đấu tam giác, 1440V/Ph
S1, 45Kg JB/T1987 |
|
7 | Động cơ | Y-112M-4chân đế | Y-112M-450HZ; 4KW; 8,8A380V, 1440v/ph, đấu tam giá , IP54, Class F | |
8 | Động cơ | Y100L2-4 mặt bíc | Y00L2-450HZ;3KW; 6,6 380V 1430/ph, Đấu YS1, 44kg
GB 755-2000 |
|
9 | Động cơ | Y100L1- 4 Mặt bích | Y100L1-42,2KW; 5A380V, 50HZ đấu Y, 1440 V/Ph, S1, 32Kg, 22dB (A), IP55, Class F | |
10 | Động cơ | Y122M-2 Chân đế | Y122M-2, P=4KW380V, 50HZ |
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4