Thiết bị Leipole
Quạt Leipole FKL6626 + 6625.230 + 6623.230 + 6621.230
Thông tin sản phẩm
Thiết kế có thể được trang bị ba quạt với kích thước của 120mm x 120mm có công suất lớn hơn, bảo vệ tiêu chuẩn có thế đạt IP54
Công nghệ Quick-Fit cho phép bộ lọc quạt lắp vào các đầu cắt chuẩn bị để loại bỏ sự cần thiết của bất kỳ dụng cụ nào.
Đảo ngược động cơ quạt thay đổi hướng luồng không khí.
Các kết nối nguồn có thể được định vị để nối dây nhanh với các thiết bị đầu cuối kẹp lò xo không đổi hỏi công cụ.
Lưới nắp có ren để thay thế nhanh chóng, không có bộ lọc mat.
FKL 6621.230 | Điện áp định mức:
Công suất/Dòng điện Độ ồn Nhiệt độ hoạt động Lưu lượng gió Kích thước khối Kích thước lỗ khoét Quạt gắn kèm |
230 VAC – 50/60 Hz
10W/0.08A 41/46 dB -10oC – 55 oC 20/25 m3/h 116 x 116 x 47mm 92 x 92mm F2E-92S-230 |
FKL 6622.230 | Điện áp định mức:
Công suất/Dòng điện Độ ồn Nhiệt độ hoạt động Lưu lượng gió Kích thước khối Kích thước lỗ khoét Quạt gắn kèm |
230 VAC – 50/60 Hz
19W/0.12A 41/46 dB -10oC – 55 oC 55/66 m3/h 148 x 148 x 57mm 124 x 124mm F2E-120S-230 |
FKL 6623.230 | Điện áp định mức:
Công suất/Dòng điện Độ ồn Nhiệt độ hoạt động Lưu lượng gió Kích thước khối Kích thước lỗ khoét Quạt gắn kèm |
230 VAC – 50/60 Hz
19W/0.12A 46/49 dB -10oC – 55 oC 105/120 m3/h 204 x 204 x 82mm 177 x 177mm F2E-120S-230 |
FKL 6625.230 | Điện áp định mức:
Công suất/Dòng điện Độ ồn Nhiệt độ hoạt động Lưu lượng gió Kích thước mặt Kích thước lỗ khoét Quạt gắn kèm |
230 VAC – 50/60 Hz
41W/0.28A 54/56 dB -10oC – 55 oC 230/265 m3/h 255 x 255 x 105mm 224 x 224mm F2E-150S-230 |
FKL 6626.230 | Điện áp định mức:
Công suất/Dòng điện Độ ồn Nhiệt độ hoạt động Lưu lượng gió Kích thước mặt Kích thước lỗ khoét Quạt gắn kèm |
230 VAC – 50/60 Hz
64W/0.29A 46/49 dB -10oC – 55 oC 500/560 m3/h 323 x 323 x 129mm 292 x 292mm F2E-260B-230 |
FKL 6626.230 – D | Điện áp định mức:
Công suất/Dòng điện Độ ồn Nhiệt độ hoạt động Lưu lượng gió Kích thước khối Kích thước lỗ khoét Quạt gắn kèm |
230 VAC – 50/60 Hz
140W/0.70A 59/68 dB -10oC – 55 oC 1200/1350 m3/h 323 x 323 x 129mm 292 x 292mm F2E-320B-230 |
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4