Sản phẩm
TARO (NUT TAP)
Mã sản phẩm: MQTEK.TRN
Loại sản phẩm: Dụng cụ cắt gọt và các thiết bị phụ trợ cho ngành công nghiệp cơ khí
Số lượng:
Thông tin sản phẩm
Khi nào sử dụng Nut tap:
– Gia công các sản phẩm ren thông, chiều dài ren < 25 mm
– Sản lượng lớn > 100.000 sản phẩm/ tháng
– Có giải pháp kẹp tự động
Các loại Nut tap TOSG:
Thread type : Metric
|
Unit : mm
|
||||
RG NO.
|
Thread Size
|
No. of Threads
|
Total Length (L)
|
Thread Length (l)
|
Shank Dia. (Ds)
|
16343 *
|
M2.6 X 0.45
|
24T
|
55
|
11.3
|
2
|
16345 *
|
M3 X 0.5
|
58.6
|
12.5
|
2.3
|
|
16348 *
|
M4 X 0.7
|
58.2
|
17.5
|
3
|
|
16350 *
|
M5 X 0.8
|
62.8
|
20
|
3.8
|
|
16351 *
|
M6 X 1
|
67.4
|
25
|
4.5
|
|
16353 *
|
M7 X 1
|
70
|
25
|
5.6
|
|
16354 *
|
M8 X 1.25
|
77
|
31.3
|
6.05
|
|
16355 *
|
M8 X 1
|
77
|
25
|
6.4
|
|
16356 *
|
M10 X 1.5
|
89
|
37.5
|
7.8
|
|
16357 *
|
M10 X 1.25
|
89
|
31.3
|
8.1
|
|
16358 *
|
M10 X 1
|
89
|
25
|
8.4
|
|
16359 *
|
M12 X 1.75
|
102
|
43.8
|
9.5
|
|
16360 *
|
M12 X 1.5
|
102
|
37.5
|
9.8
|
|
16361 *
|
M12 X 1.25
|
102
|
31.3
|
10.1
|
|
16362 *
|
M12 X 1
|
102
|
25
|
10.5
|
|
16363 *
|
M14 X 2
|
114
|
50
|
11.2
|
|
16364 *
|
M14 X 1.5
|
114
|
37.5
|
11.2
|
|
16366 *
|
M16 X 2
|
127
|
50
|
13.1
|
|
16367 *
|
M16 X 1.5
|
127
|
37.5
|
13.1
|
|
16369 *
|
M18 X 2.5
|
133
|
62.5
|
14
|
|
16370 *
|
M18 X 2
|
133
|
50
|
15
|
|
16372 *
|
M20 X 2.5
|
133
|
62.5
|
16.5
|
|
16373 *
|
M20 X 2
|
133
|
50
|
16.5
|
|
16371 *
|
M20 X 1.5
|
133
|
37.5
|
16.5
|
|
16375 *
|
M22 X 2.5
|
146
|
62.5
|
17.5
|
|
16376 *
|
M22 X 2
|
146
|
50
|
19
|
|
16378 *
|
M24 X 3
|
165
|
75
|
18.5
|
|
16380 *
|
M24 X 2
|
165
|
50
|
20
|
|
16381 *
|
M24 X 1.5
|
165
|
37.5
|
21.5
|