Sản phẩm
Van bi 3 chiều
Thông tin sản phẩm
TKD DUAL BLOCK® DN 10÷50
Vật liệu thân
PVC-U PVC-C PP-H
Chất liệu đế tựa van cầu
PTFE
Vật liệu làm kín
EPDM
FPM
Chức năng
T – bore
L – bore
Phụ kiện
Hệ thống Dual Block® (được cung cấp theo tiêu chuẩn)
Khối xử lý (SHKD)
Mô-đun thực hiện (Power Quick)
Tấm lắp (PMKD)
Phần mở rộng gốc (PSKD)
Hộp công tắc giới hạn (MSKD)
Kết nối kết thúc (Mông hàn.) Trong PE (CVDE)
Kết nối kết thúc (Mông hàn.) Trong PP-H (CVDM)
Xử lý dừng 90 ° hoặc 180 ° (LTKD090 hoặc LTKD180
d [mm] | 16 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 63 | ||
DN [mm] | 10 | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | ||
SIZE [inch] | 3•/8” | 1•/2” | 3•/4” | 1•” | 1•” 1/4 | 1•” 1/2 | 2•” | Type | |
Chuỗi đầu loe ống trơn metric ISO-DIN | PVC-U | • | • | • | • | • | • | • | TKDIV |
PVC-C | • | • | • | • | • | • | • | TKDIC | |
PP-H | • | • | • | • | • | • | • | TKDIM | |
Chuỗi vít trơn lISO-DIN | PVC-U | • | • | • | • | • | • | TKDDV | |
PVC-C | n.a. | • | • | • | • | • | • | TKDDC | |
PP-H | n•.a. | • | • | • | • | • | • | TKDDM | |
Chuỗi đầu loe ống ren BSP | PVC-U | • | • | • | • | • | • | • | TKDFV |
PP-H | • | • | • | • | • | • | • | TKDFM | |
PVC-U | • | • | • | • | • | • | • | TKDLV | |
Máy hàn ổ cắm BS
Chuỗi đầu loe ống trơn ASTM |
PVC-U | • | • | • | • | • | • | • | TKDAV |
PVC-C | • | • | • | • | • | • | • | TKDAC | |
Chuỗi đầu loe ống ren NPT |
PVC-U | • | • | • | • | • | • | • | TKDNV |
PVC-C | • | • | • | • | • | • | TKDNC | ||
Chuỗi đầu loe ống trơn JIS |
PVC-U | n.a. | TKDJV | ||||||
n.a. • • • • • • | |||||||||
Chuỗi đầu loe ống ren JIS |
PVC-U | TKDGV | |||||||
MẶT BÍCH ISO-DIN |
PVC-U | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOV |
PVC-C | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOC | |
PP-H | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOM | |
MẶT BÍCH ANSI |
PVC-U | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOAV |
PVC-C | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOAC | |
PP-H | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOAM | |
PVC-U | n.a. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | o.r. | TKDOJV | |
PN [bar]
16 bar = 232 psi 10 bar = 150 psi |
PVC-U | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | |
PVC-C | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 | ||
PP-H | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Ghi chú: n.a. = không có sẵn, o.r. = theo yêu cầu (không có trong sản xuất tiêu chuẩn)
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Giải pháp Kiểm soát Khói bụi – Khí phát thải, cải tạo và nâng cấp Hệ thống FGD (ướt và khô) và Hệ thống ESP (ướt và khô)
Mã: MQTEK.DV.1
Mô hình bộ xương thai nhi hai đầu của con người, mô hình bộ xương thai nhi hai đầu, mô hình giảng dạy bộ xương trẻ sơ sinh bị biến dạng
Mã: MQTEK.MH.1
Máy kiểm tra dầu máy biến áp TOR-7 được thiết kế để xác định hàm lượng khí thể tích, độ ẩm, ô nhiễm bởi các hạt rắn và hydro…
Mã: MQTEK.GLBC.4
Thiết bị thử nghiệm tổn hao điện môi và hằng số điện môi của dầu máy biến áp và các chất lỏng điện môi khác theo…
Mã: MQTEK.GLBC.3